Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/08/2024 19:30 |
group a (KT) |
Ahrobiznes Volochysk[A-3] Metalist Kharkiv[A-9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/08/2024 17:00 |
group a (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] Bukovyna Chernivtsi[A-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/08/2024 19:30 |
group a (KT) |
Podillya Khmelnytskyi[A-7] Khust City[A-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/08/2024 21:00 |
group a (KT) |
Nyva Ternopil[A-8] Epitsentr Dunayivtsi[A-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/08/2024 18:00 |
group a (KT) |
Khust City[A-9] Nyva Ternopil[A-8] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/08/2024 19:30 |
group a (KT) |
Mynai[A-6] Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-4] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/08/2024 20:00 |
group a (KT) |
Bukovyna Chernivtsi[A-5] Ahrobiznes Volochysk[A-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/08/2024 20:30 |
group a (KT) |
Metalist Kharkiv[A-7] Podillya Khmelnytskyi[A-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/08/2024 17:00 |
group a (KT) |
Epitsentr Dunayivtsi[A-4] Khust City[A-9] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/08/2024 19:30 |
group a (KT) |
Podillya Khmelnytskyi[A-2] Bukovyna Chernivtsi[A-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/08/2024 21:00 |
group a (KT) |
Nyva Ternopil[A-5] Metalist Kharkiv[A-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/08/2024 19:30 |
group a (KT) |
Ahrobiznes Volochysk[A-1] Mynai[A-3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2024 18:00 |
group a (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-8] Ahrobiznes Volochysk[A-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2024 19:00 |
group a (KT) |
Metalist Kharkiv[A-7] Epitsentr Dunayivtsi[A-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2024 20:00 |
group a (KT) |
Bukovyna Chernivtsi[A-4] Nyva Ternopil[A-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2024 20:00 |
group a (KT) |
Mynai[A-6] Podillya Khmelnytskyi[A-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09/2024 19:00 |
group a (KT) |
Epitsentr Dunayivtsi[A-2] Bukovyna Chernivtsi[A-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09/2024 20:00 |
group a (KT) |
Mynai[A-5] Nyva Ternopil[A-6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2024 19:00 |
group a (KT) |
Podillya Khmelnytskyi[A-4] Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2024 18:30 |
group a (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-8] Nyva Ternopil[A-3] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2024 19:15 |
group a (KT) |
Ahrobiznes Volochysk[A-1] Podillya Khmelnytskyi[A-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2024 20:00 |
group a (KT) |
Mynai[A-6] Epitsentr Dunayivtsi[A-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2024 18:00 |
group a (KT) |
Metalist Kharkiv[A-8] Bukovyna Chernivtsi[A-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2024 20:00 |
group a (KT) |
Nyva Ternopil[A-4] Ahrobiznes Volochysk[A-1] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2024 21:00 |
group a (KT) |
Khust City[A-9] Mynai[A-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2024 17:00 |
group a (KT) |
Epitsentr Dunayivtsi[A-2] Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2024 18:00 |
group a (KT) |
Podillya Khmelnytskyi Nyva Ternopil |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2024 19:00 |
group a (KT) |
Ahrobiznes Volochysk Epitsentr Dunayivtsi |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2024 19:00 |
group a (KT) |
Mynai Metalist Kharkiv |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2024 17:00 |
group a (KT) |
Bukovyna Chernivtsi[3] Mynai[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2024 18:00 |
group a (KT) |
Epitsentr Dunayivtsi[2] Podillya Khmelnytskyi[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2024 19:30 |
group a (KT) |
Metalist Kharkiv[6] Prykarpattya Ivano Frankivsk[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2024 16:30 |
group a (KT) |
Bukovyna Chernivtsi[3] Prykarpattya Ivano Frankivsk[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2024 18:00 |
group a (KT) |
Epitsentr Dunayivtsi[2] Nyva Ternopil[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2024 19:00 |
group a (KT) |
Metalist Kharkiv[4] Ahrobiznes Volochysk[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2024 17:00 |
group a (KT) |
Podillya Khmelnytskyi[5] Metalist Kharkiv[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2024 18:00 |
group a (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[7] Mynai[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2024 18:30 |
group a (KT) |
Ahrobiznes Volochysk[1] Bukovyna Chernivtsi[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |