Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/09/2024 15:00 |
8 (KT) |
Scolar Resita[9] Concordia Chiajna[11] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2024 15:00 |
8 (KT) |
Metalul Buzau[17] CS Mioveni[14] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2024 15:00 |
8 (KT) |
Voluntari[7] Unirea Ungheni[21] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2024 15:00 |
8 (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt[12] Viitorul Selimbar[16] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2024 15:00 |
8 (KT) |
Acs Energeticianul[22] Chindia Targoviste[18] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2024 15:00 |
8 (KT) |
Csm Focsani[20] Bihor Oradea[15] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2024 15:00 |
8 (KT) |
Csc Dumbravita[10] Css Slatina[4] |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2024 15:00 |
8 (KT) |
Muscelul Campulung Elite Metaloglobus |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2024 16:00 |
8 (KT) |
Scm Argesul Pitesti[13] Corvinul Hunedoara[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2024 15:00 |
8 (KT) |
U Craiova 1948[8] Afumati[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2024 22:00 |
8 (KT) |
Csa Steaua Bucureti[3] Csikszereda Miercurea[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |