Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/11/2024 19:00 |
13 (KT) |
Viitorul Selimbar[17] Scolar Resita[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 16:00 |
13 (KT) |
Unirea Ungheni[18] Metalul Buzau[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 16:00 |
13 (KT) |
Afumati[8] Scm Argesul Pitesti[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 16:00 |
13 (KT) |
CS Mioveni[20] Bihor Oradea[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 16:00 |
13 (KT) |
Corvinul Hunedoara[12] Csm Focsani[19] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 16:00 |
13 (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt[5] Acs Energeticianul[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 16:00 |
13 (KT) |
Chindia Targoviste[14] Csc Dumbravita[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 16:00 |
13 (KT) |
Css Slatina[6] U Craiova 1948[15] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2024 19:00 |
13 (KT) |
Metaloglobus[3] Csa Steaua Bucureti[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2024 00:30 |
13 (KT) |
Concordia Chiajna[11] Csikszereda Miercurea[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |