Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/08/2024 22:00 |
5 (KT) |
Bihor Oradea[6] Scolar Resita[3] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2024 15:00 |
5 (KT) |
Csm Focsani[18] Csc Dumbravita[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2024 15:00 |
5 (KT) |
Metaloglobus[9] Voluntari[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2024 15:00 |
5 (KT) |
CS Mioveni[16] Acs Energeticianul[21] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2024 15:00 |
5 (KT) |
Viitorul Selimbar[12] Unirea Ungheni[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2024 15:00 |
5 (KT) |
Concordia Chiajna Muscelul Campulung Elite |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2024 15:00 |
5 (KT) |
Css Slatina[2] Scm Argesul Pitesti[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2024 15:30 |
5 (KT) |
Corvinul Hunedoara[22] Ceahlaul Piatra Neamt[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2024 21:00 |
5 (KT) |
Csa Steaua Bucureti[5] U Craiova 1948[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2024 22:00 |
5 (KT) |
Csikszereda Miercurea[1] Metalul Buzau[17] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2024 00:30 |
5 (KT) |
Chindia Targoviste[10] Afumati[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |