Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/03/2025 00:00 |
28 (KT) |
Kfar Kasem[8] Maccabi Herzliya[6] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2025 00:00 |
28 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[14] Bnei Yehuda Tel Aviv[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2025 00:00 |
28 (KT) |
Hapoel Raanana[11] Hapoel Rishon Letzion[12] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |