Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/01/2025 20:00 |
21 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[6] Hapoel Afula[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01/2025 20:00 |
21 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon[5] Maccabi Herzliya[7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01/2025 20:00 |
21 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion[11] Maccabi Kabilio Jaffa[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01/2025 20:00 |
21 (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm[16] Hapoel Ramat Gan FC[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01/2025 20:00 |
21 (KT) |
Hapoel Petah Tikva[4] Hapoel Kfar Saba[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01/2025 20:00 |
21 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[12] Kfar Kasem[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01/2025 20:00 |
21 (KT) |
Hapoel Kfar Shalem[2] Hapoel Tel Aviv[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01/2025 20:00 |
21 (KT) |
Hapoel Acco[10] Hapoel Raanana[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |