Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/01/2025 20:00 |
18 (KT) |
Hapoel Acco[9] Hapoel Rishon Letzion[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2025 20:00 |
18 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[4] Ironi Ramat Hasharon[6] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2025 20:00 |
18 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC[2] Maccabi Kabilio Jaffa[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2025 20:00 |
18 (KT) |
Maccabi Herzliya[7] Bnei Yehuda Tel Aviv[5] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2025 20:00 |
18 (KT) |
Kfar Kasem[10] Hapoel Petah Tikva[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2025 00:00 |
18 (KT) |
Hapoel Kfar Saba[9] Hapoel Afula[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2025 00:00 |
18 (KT) |
Hapoel Kfar Shalem[1] Hapoel Natzrat Illit[11] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2025 00:00 |
18 (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm[16] Hapoel Raanana[13] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |