Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/11/2018 19:30 |
16 (KT) |
Monori Se Budaorsi Sc |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2018 19:30 |
16 (KT) |
Duna Aszfalt Tvse Budafoki Mte |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2018 01:00 |
16 (KT) |
Bekescsaba Dorogi |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2018 01:00 |
16 (KT) |
Csakvari Tk Gyirmot Se |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2018 01:00 |
16 (KT) |
ETO Gyori FC Soroksar |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2018 01:00 |
16 (KT) |
Kaposvar Balmazujvaros |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2018 01:00 |
16 (KT) |
Nyiregyhaza Vac-Dunakanyar |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2018 01:00 |
16 (KT) |
Siofok Kazincbarcika |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2018 01:00 |
16 (KT) |
Vasas Mte Mosonmagyarovar |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2018 01:00 |
16 (KT) |
Zalaegerszegi TE Cegled |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |