Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/10/2018 19:30 |
13 (KT) |
Budafoki Mte Budaorsi Sc |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 19:30 |
13 (KT) |
Dorogi Siofok |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 19:30 |
13 (KT) |
Kazincbarcika Zalaegerszegi TE |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 19:30 |
13 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar Cegled |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 19:30 |
13 (KT) |
Soroksar Vasas |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 19:30 |
13 (KT) |
Duna Aszfalt Tvse Bekescsaba |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 20:30 |
13 (KT) |
Kaposvar Nyiregyhaza |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 22:00 |
13 (KT) |
Balmazujvaros ETO Gyori FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 22:00 |
13 (KT) |
Gyirmot Se Monori Se |
7 3 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 22:00 |
13 (KT) |
Csakvari Tk Vac-Dunakanyar |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |