Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/11/2018 19:30 |
15 (KT) |
Budafoki Mte Cegled |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 19:30 |
15 (KT) |
Budaorsi Sc Zalaegerszegi TE |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 19:30 |
15 (KT) |
Dorogi ETO Gyori FC |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 19:30 |
15 (KT) |
Kazincbarcika Vasas |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 19:30 |
15 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar Monori Se |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 19:30 |
15 (KT) |
Soroksar Csakvari Tk |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 19:30 |
15 (KT) |
Duna Aszfalt Tvse Kaposvar |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 19:30 |
15 (KT) |
Vac-Dunakanyar Bekescsaba |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 22:59 |
15 (KT) |
Gyirmot Se Siofok |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2018 00:00 |
15 (KT) |
Balmazujvaros Nyiregyhaza |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |