Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
25/09/2022 20:00 |
1 (KT) |
Beselidhja Apolonia Fier |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2022 20:00 |
1 (KT) |
Flamurtari Vllaznia Shkoder[ALB D1-3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2022 20:00 |
1 (KT) |
Pogradeci Ks Bylis[ALB D1-5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2022 20:00 |
1 (KT) |
Ks Devolli KF Laci[ALB D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2022 20:00 |
1 (KT) |
Luzi 2008 Teuta Durres[ALB D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2022 20:00 |
1 (KT) |
Kastrioti Kruje[ALB D1-7] Vora |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2022 20:00 |
1 (KT) |
Besa Kavaje Ks Korabi Peshkopi |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2022 20:00 |
1 (KT) |
Turbina Cerrik Kf Erzeni Shijak |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2022 20:00 |
1 (KT) |
Kf Maliqi Skenderbeu Korca |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2022 20:05 |
1 (KT) |
Laberia KS Perparimi Kukesi[ALB D1-10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2022 20:00 |
1 (KT) |
Burreli Tomori Berat |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2022 20:00 |
1 (KT) |
Ks Veleciku Koplik KF Tirana[ALB D1-4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2022 20:00 |
1 (KT) |
Butrinti Sarande KS Dinamo Tirana |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2022 20:00 |
1 (KT) |
Lushnja Ks Terbuni Puke |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2022 20:00 |
1 (KT) |
Shkumbini Peqin Egnatia Rrogozhine[ALB D1-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2022 20:00 |
1 (KT) |
Partizani Tirana Kf Oriku |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2022 18:00 |
1 (KT) |
KF Laci[ALB D1-9] Ks Devolli |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2022 19:00 |
1 (KT) |
Ks Bylis[ALB D1-4] Pogradeci |
7 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2022 19:00 |
1 (KT) |
Teuta Durres[ALB D1-10] Luzi 2008 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2022 19:00 |
1 (KT) |
KS Dinamo Tirana Butrinti Sarande |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2022 20:00 |
1 (KT) |
Terbuni Puke Lushnja Ks |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-1], Double bouts[3-3], 120 minutes[3-2] | ||||||
12/10/2022 17:00 |
1 (KT) |
Apolonia Fier Beselidhja |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2022 19:00 |
1 (KT) |
KS Perparimi Kukesi[ALB D1-8] Laberia |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2022 19:00 |
1 (KT) |
Vllaznia Shkoder[ALB D1-5] Flamurtari |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-0], Double bouts[2-2], 120 minutes[3-0] | ||||||
12/10/2022 19:00 |
1 (KT) |
Tomori Berat Burreli |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-0], Double bouts[2-2], 120 minutes[4-0] | ||||||
12/10/2022 19:00 |
1 (KT) |
Ks Korabi Peshkopi Besa Kavaje |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2022 19:00 |
1 (KT) |
KF Tirana[ALB D1-2] Ks Veleciku Koplik |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2022 19:00 |
1 (KT) |
Vora Kastrioti Kruje[ALB D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2022 19:00 |
1 (KT) |
Egnatia Rrogozhine[ALB D1-6] Shkumbini Peqin |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2022 19:00 |
1 (KT) |
Skenderbeu Korca Kf Maliqi |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2022 19:00 |
1 (KT) |
Kf Erzeni Shijak Turbina Cerrik |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2022 19:00 |
1 (KT) |
Kf Oriku Partizani Tirana |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |