Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
16/10/2022 12:00 |
chung kết (KT) |
Ventforet Kofu[JPN D2-18] Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [5-4], Ventforet Kofu thắng | ||||||
05/10/2022 17:30 |
semi final (KT) |
Kyoto Purple Sanga[JPN D1-13] Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], Sanfrecce Hiroshima thắng | ||||||
05/10/2022 15:30 |
semi final (KT) |
Ventforet Kofu[JPN D2-18] Kashima Antlers[JPN D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/09/2022 17:00 |
tứ kết (KT) |
Vissel Kobe[JPN D1-17] Kashima Antlers[JPN D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/09/2022 17:00 |
tứ kết (KT) |
Avispa Fukuoka[JPN D1-15] Ventforet Kofu[JPN D2-13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], Ventforet Kofu thắng | ||||||
07/09/2022 17:00 |
tứ kết (KT) |
Kyoto Purple Sanga[JPN D1-13] Tokyo Verdy[JPN D2-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/09/2022 16:30 |
tứ kết (KT) |
Cerezo Osaka[JPN D1-6] Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/07/2022 17:00 |
4 (KT) |
Tokyo Verdy[JPN D2-10] Jubilo Iwata[JPN D1-18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Tokyo Verdy thắng | ||||||
13/07/2022 17:00 |
4 (KT) |
Vissel Kobe[JPN D1-16] Kashiwa Reysol[JPN D1-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/07/2022 17:00 |
4 (KT) |
Tokyo Verdy[JPN D2-9] Jubilo Iwata[JPN D1-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Tokyo Verdy thắng | ||||||
13/07/2022 17:00 |
4 (KT) |
Tochigi SC[JPN D2-18] Kyoto Purple Sanga[JPN D1-10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/07/2022 17:00 |
4 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[JPN D2-20] Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/07/2022 17:00 |
4 (KT) |
Kashima Antlers[JPN D1-2] Gamba Osaka[JPN D1-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/07/2022 17:00 |
4 (KT) |
Avispa Fukuoka[JPN D1-12] V-Varen Nagasaki[JPN D2-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/07/2022 16:30 |
4 (KT) |
Nagoya Grampus Eight[JPN D1-9] Cerezo Osaka[JPN D1-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/07/2022 16:00 |
4 (KT) |
Sagan Tosu[JPN D1-8] Ventforet Kofu[JPN D2-16] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/07/2022 16:00 |
4 (KT) |
Ventforet Kofu Sagan Tosu |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/06/2022 17:00 |
3 (KT) |
Kawasaki Frontale[JPN D1-3] Tokyo Verdy[JPN D2-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/06/2022 17:00 |
3 (KT) |
Tokyo[JPN D1-7] V-Varen Nagasaki[JPN D2-5] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | ||||||
22/06/2022 17:00 |
3 (KT) |
Kashima Antlers[JPN D1-2] Omiya Ardija[JPN D2-20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/06/2022 17:00 |
3 (KT) |
Cerezo Osaka[JPN D1-6] Vegalta Sendai[JPN D2-3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/06/2022 17:00 |
3 (KT) |
Yokohama F Marinos[JPN D1-1] Tochigi SC[JPN D2-19] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/06/2022 17:00 |
3 (KT) |
Shimizu S-Pulse[JPN D1-16] Kyoto Purple Sanga[JPN D1-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/06/2022 17:00 |
3 (KT) |
Sagan Tosu[JPN D1-8] Roasso Kumamoto[JPN D2-8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/06/2022 17:00 |
3 (KT) |
Vissel Kobe[JPN D1-18] Renofa Yamaguchi[JPN D2-17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/06/2022 17:00 |
3 (KT) |
Kashiwa Reysol[JPN D1-4] Tokushima Vortis[JPN D2-16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/06/2022 17:00 |
3 (KT) |
Urawa Red Diamonds[JPN D1-13] Thespa Kusatsu Gunma[JPN D2-18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/06/2022 17:00 |
3 (KT) |
Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-5] Yokohama FC[JPN D2-1] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/06/2022 17:00 |
3 (KT) |
Gamba Osaka[JPN D1-15] Oita Trinita[JPN D2-12] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/06/2022 17:00 |
3 (KT) |
Nagoya Grampus Eight[JPN D1-10] Zweigen Kanazawa FC[JPN D2-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |