![]() Tây Ban Nha U21 |
00:45 13/11/2015 FT 5 - 0 |
![]() Georgia U21 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VL U21 Châu Âu | Link sopcast Tây Ban Nha U21 vs Georgia U21 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Tây Ban Nha U21 vs Georgia U21
- 84'
Vào !!! Cầu thủ Deulofeu G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0
Gaya J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Georgia U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Katcharava N.
Bên phía đội chủ nhà Tây Ban Nha U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ El Haddadi M.
Bên phía đội chủ nhà Tây Ban Nha U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Camarasa V.
Vào !!! Cầu thủ Ceballos D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
đội khách Georgia U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lobzhanidze S.
Bên phía đội chủ nhà Tây Ban Nha U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Ceballos D.
Vào !!! Cầu thủ Williams I. (Asensio M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Shulaia A. bên phía Georgia U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Georgia U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pantsulaia G.
Vào !!! Cầu thủ Deulofeu G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Deulofeu G. (Asensio M.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tây Ban Nha U21Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Tây Ban Nha U21
| 1 | Arrizabalaga K. (G) |
| 10 | Asensio M. |
| 7 | Deulofeu G. |
| 5 | Duarte R. |
| 3 | Gaya J. |
| 4 | Jonny |
| 2 | Manquillo J. |
| 6 | Rodriguez J. |
| 11 | Suarez D. |
| 8 | Torres O. |
| 9 | Williams I. |
| 15 | Camarasa V. |
| 16 | Ceballos D. |
| 18 | El Haddadi M. |
| 14 | Mere J. |
| 17 | Nahuel M. |
| 12 | Vallejo J. |
Georgia U21
| 3 | Dvali L. |
| 4 | Gadrani G. |
| 2 | Gegetchkori L. |
| 11 | Katcharava N. |
| 13 | Kiteishvili O. |
| 1 | Kurdadze B. (G) |
| 8 | Lobzhanidze S. |
| 14 | Pantsulaia G. |
| 10 | Papunashvili G. |
| 15 | Tsnobiladze D. |
| 5 | Ubilava D. |
| 16 | Endeladze A. |
| 9 | Kerdzevadze I. |
| 6 | Kochladze L. |
| 18 | Margvelashvili G. |
| 7 | Shulaia A. |
| 20 | Tchanturia N. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















