![]() Iran |
18:30 12/11/2015 FT 3 - 1 |
![]() Turkmenistan |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Link sopcast Iran vs Turkmenistan | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Iran vs Turkmenistan
- 88'
đội khách Turkmenistan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Abylov G.
và người thay thế anh là Atayew S.
đội khách Turkmenistan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Saparow M.
Vào !!! Cầu thủ Dejagah A. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Amanow A. bên phía Turkmenistan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Iran có sự thay đổi người. Cầu thủ Kamyabinia K.
Ebrahimi O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Turkmenistan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Astanov U.
Bên phía đội chủ nhà Iran có sự thay đổi người. Cầu thủ Ghoochannejhad R.
Vào !!! Cầu thủ Ezatolahi S. đã đưa đội chủ nhà Iran vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Saparow M. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Turkmenistan. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Bên phía đội chủ nhà Iran có sự thay đổi người. Cầu thủ Jahanbakhsh A.
Vào !!! Rất bất ngờ, Pouraliganji M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về IranChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Iran
| 20 | Amiri V. |
| 21 | Dejagah A. |
| 9 | Ebrahimi O. |
| 17 | Ezatolahi S. |
| 1 | Haghighi A. |
| 3 | Hajsafi E. |
| 8 | Pouraliganji M. |
| 15 | Pourghaz E. |
| 19 | Rezaei K. |
| 23 | Rezaian R. |
| 6 | Torabi M. |
| 14 | Akhbari M. |
| 10 | Ansarifard K. |
| 22 | Beiranvand A. |
| 16 | Ghoochannejhad R. |
| 2 | Heydari K. |
| 18 | Jahanbakhsh A. |
| 11 | Kamyabinia K. |
| 5 | Kanaani H. |
| 4 | Majidi M. |
| 12 | Makani S. |
| 13 | Mohammadi M. |
| 7 | Shojaei M. |
Turkmenistan
| 10 | Abylov G. |
| 7 | Amanow A. |
| 12 | Annaorazov S. |
| 14 | Astanov U. |
| 19 | Atayew A. |
| 22 | Geldiyew S. |
| 8 | Hojaahmedov B. |
| 9 | Muhadow S. |
| 16 | Orazmuhammedow M. |
| 4 | Saparow M. |
| 3 | Soyunow S. |
| 2 | Annamyradow Y. |
| 6 | Atayew S. |
| 23 | Babajanow Z. |
| 11 | Durdyyev D. |
| 17 | Gurbani A. |
| 15 | Jumanazarow A. |
| 1 | Kuznesow S. |
| 20 | Orazow S. |
| 21 | Shamuradov B. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















