![]() Australia |
16:00 12/11/2015 FT 3 - 0 |
![]() Kyrgyzstan |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Link sopcast Australia vs Kyrgyzstan | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Australia vs Kyrgyzstan
- 77'
đội khách Kyrgyzstan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Baimatov A.
và người thay thế anh là Kozubaev T.
Bên phía đội chủ nhà Australia có sự thay đổi người. Cầu thủ Troisi J.
Vào !!! Cầu thủ Amirov I. (Own goal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Bên phía đội chủ nhà Australia có sự thay đổi người. Cầu thủ Rogic T.
đội khách Kyrgyzstan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Shamshiev I.
Zhyrgalbek K. bên phía Kyrgyzstan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Cahill T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
đội khách Kyrgyzstan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Filatov I.
Vào !!! Rất bất ngờ, Jedinak M. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Australia
Bên phía đội chủ nhà Australia có sự thay đổi người. Cầu thủ Burns N.
Shamshiev I. bên phía Kyrgyzstan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Australia
| 4 | Cahill T. |
| 1 | Federici A. |
| 15 | Jedinak M. |
| 9 | Juric T. |
| 21 | Luongo M. |
| 19 | McGowan R. |
| 2 | Meredith J. |
| 5 | Milligan M. |
| 13 | Mooy A. |
| 20 | Sainsbury T. |
| 8 | Wright B. |
| 16 | Burns N. |
| 12 | Cisak A. |
| 3 | Davidson J. |
| 17 | McKay M. |
| 11 | Oar T. |
| 23 | Risdon J. |
| 10 | Rogic T. |
| 18 | Ryan M. |
| 14 | Troisi J. |
| 22 | Wilkinson A. |
Kyrgyzstan
| 17 | Amirov I. |
| 7 | Baimatov A. |
| 23 | Bernhardt E. |
| 20 | Duyshobekov B. |
| 18 | Filatov I. |
| 2 | Kichin V. |
| 4 | Maier V. |
| 1 | Matiash P. |
| 21 | Musabekov F. |
| 3 | Samsaliev T. |
| 9 | Shamshiev I. |
| 12 | Dzhalilov Z. |
| 16 | Kashuba V. |
| 13 | Kozubaev T. |
| 19 | Lux V. |
| 15 | Rustamov T. |
| 5 | Sheratov K. |
| 8 | Sydykov A. |
| 11 | Zhyrgalbek K. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















