![]() Bồ Đào Nha U21 |
00:15 13/11/2015 FT 4 - 0 |
![]() Albania U21 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VL U21 Châu Âu | Link sopcast Bồ Đào Nha U21 vs Albania U21 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Bồ Đào Nha U21 vs Albania U21
- 82'
Vào !!! Cầu thủ Paciencia G. (Cancelo J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Bên phía đội chủ nhà Bồ Đào Nha U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Guzzo R.
Bên phía đội chủ nhà Bồ Đào Nha U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Santos N.
đội khách Albania U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Durmishaj F.
đội khách Albania U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cekici E.
Vào !!! Cầu thủ Vezo R. (Mane C.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
đội khách Albania U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Broja R.
Prenga H. bên phía Albania U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Mane C. (Lopes M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Bên phía đội chủ nhà Bồ Đào Nha U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Ramos F.
Vào !!! Rất bất ngờ, Horta R. (Fernandes B.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Bồ Đào Nha U21
Laci Q. bên phía Albania U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Broja R. bên phía Albania U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Bồ Đào Nha U21
| 2 | Cancelo J. |
| 8 | Fernandes B. |
| 4 | Figueiredo T. |
| 20 | Horta R. |
| 10 | Lopes M. |
| 11 | Mane C. |
| 9 | Paciencia G. |
| 6 | Podstawski T. |
| 5 | Rafa |
| 1 | Varela B. (G) |
| 3 | Vezo R. |
| 18 | Guzzo R. |
| 21 | Martins G. |
| 7 | Ramos F. |
| 23 | Santos N. |
| 14 | Semedo R. |
| 19 | Silva A. |
Albania U21
| 18 | Broja R. |
| 17 | Cekici E. |
| 16 | Durmishaj F. |
| 7 | Gavazaj E. |
| 8 | Laci Q. |
| 11 | Latifi L. |
| 4 | Lulaj B. |
| 5 | Prenga H. |
| 10 | Rashica M. |
| 1 | Strakosha T. (G) |
| 2 | Vojvoda M. |
| 13 | Bardhi J. |
| 6 | Bare K. |
| 15 | Gjini D. |
| 3 | Hoxhallari E. |
| 9 | Qose K. |
| 19 | Shkalla S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















