![]() Lithuania U21 |
23:30 13/11/2015 FT 3 - 1 |
![]() CH Ireland U21 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VL U21 Châu Âu | Link sopcast Lithuania U21 vs CH Ireland U21 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Lithuania U21 vs CH Ireland U21
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Lithuania U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Romanovskij D.
vào sân thay cho Kazlauskas D..
Kavanagh S. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. CH Ireland U21 sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
đội khách CH Ireland U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Wilkinson C.
Browne A. bên phía CH Ireland U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Slivka V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Kazlauskas D. (Stankevicius S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Lenihan D. bên phía CH Ireland U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách CH Ireland U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Byrne J.
Vào !!! Cầu thủ Stankevicius S. (Petravicius D.) đã đưa đội chủ nhà Lithuania U21 vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Wilkinson C. (Grego Cox R.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách CH Ireland U21. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Spalvis L. (Slivka V.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Lithuania U21
đội khách CH Ireland U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Connors J.Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Lithuania U21
| 3 | Aleksandravicius J. |
| 23 | Baravykas R. |
| 5 | Cerkauskas L. |
| 12 | Gertmonas E. (G) |
| 15 | Janusevskis J. |
| 11 | Kazlauskas D. |
| 17 | Petravicius D. |
| 9 | Silkaitis K. |
| 7 | Slivka V. |
| 13 | Spalvis L. |
| 10 | Stankevicius S. |
| 4 | Artimavicius L. |
| 18 | Korsakas A. |
| 8 | Romanovskij D. |
| 21 | Segzda D. |
| 20 | Trucinskas A. |
| 19 | Urbys S. |
CH Ireland U21
| 6 | Browne A. |
| 10 | Byrne J. |
| 3 | Connors J. |
| 8 | Cullen J. |
| 11 | Kavanagh S. |
| 4 | Lenihan D. |
| 2 | Long S. |
| 7 | O'Dowda C. |
| 5 | Rea G. |
| 1 | Rogers D. (G) |
| 9 | Wilkinson C. |
| 12 | Charsley H. |
| 17 | Connolly D. |
| 13 | Grego Cox R. |
| 14 | Griffin S. |
| 15 | Hoare S. |
| 18 | Maguire S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















