![]() Arsenal Tula |
20:00 20/09/2015 FT 1 - 0 |
![]() SKA Energiya |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Arsenal Tula vs SKA Energiya | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Arsenal Tula vs SKA Energiya
- 90'
đội khách SKA Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bezlikhotnov N.
và người thay thế anh là Gatikoev D.
Khagush A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Tesak L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Pletin V. bên phía SKA Energiya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chodzava G. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. SKA Energiya sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ Dudolev A.
Bezlikhotnov N. bên phía SKA Energiya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách SKA Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Alexeev S.
đội khách SKA Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sorokin V.
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ Vujović G.
Chodzava G. bên phía SKA Energiya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Steklov V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ Deobald P.
Kasćelan M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Fedotov V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách SKA Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kireev A.
Nikiforov V. bên phía SKA Energiya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Arsenal Tula
| 17 | Berchamov K. |
| 71 | Denisov A. |
| 10 | Fedotov V. |
| 23 | Kaleshin I. |
| 18 | Kasćelan M. |
| 5 | Khagush A. |
| 16 | Kotov S. (G) |
| 48 | Kutjin A. |
| 14 | Maslov S. |
| 20 | Steklov V. |
| 22 | Tesak L. |
| 7 | Deobald P. |
| 15 | Dimidko A. |
| 19 | Dudolev A. |
| 2 | Ershov I. |
| 8 | Sukharev S. |
| 9 | Vujović G. |
SKA Energiya
| 21 | Alexeyev S. |
| 37 | Bezlikhotnov N. |
| 12 | Dyupin Y. (G) |
| 6 | Karasev P. |
| 20 | Kireev A. |
| 2 | Kupchin A. |
| 15 | Mikuckis T. |
| 10 | Nikiforov V. |
| 85 | Popov M. |
| 18 | Sorokin V. |
| 33 | Udaliy I. |
| 28 | Chodzava G. |
| 22 | Gatikoev D. |
| 78 | Kalinski N. |
| 8 | Karmazinenko V. |
| 7 | Pletin V. |
| 99 | Umarov R. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















