![]() Mordovia Saransk |
17:30 20/09/2015 FT 4 - 6 |
![]() CSKA Moscow |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Mordovia Saransk vs CSKA Moscow | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Mordovia Saransk vs CSKA Moscow
- 88'
Vào !!! Cầu thủ Doumbia S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 6 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 6
Vào !!! Cầu thủ Musa A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 5
Vào !!! Cầu thủ Doumbia S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
đội khách CSKA Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Natcho B.
Natcho B. bên phía CSKA Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Doumbia S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Vào !!! Cầu thủ Tosić Z. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
đội khách CSKA Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Schennikov G.
Vào !!! Panchenko K. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về CSKA Moscow
đội khách CSKA Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Eremenko R.
Fernandes M. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. CSKA Moscow sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấuChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Mordovia Saransk
| 20 | Djalo Y. |
| 7 | Le Tallec D. |
| 48 | Lutsenko E. |
| 23 | Mukhametshin R. |
| 55 | Nakhushev R. |
| 40 | Perendija M. |
| 77 | Revishvili N. (G) |
| 33 | Rykov V. |
| 4 | Shitov I. |
| 16 | Stevanovic D. |
| 84 | Vlasov O. |
| 15 | Makhmudov E. |
| 8 | Bober A. |
| 17 | Dudiev A. |
| 10 | Ignatovich P. |
| 88 | Ivanov A. |
| 5 | Kobachidze M. |
| 97 | Phibel T. |
| 22 | Samodin S. |
| 25 | Shipitsin E. |
| 11 | Sysuev D. |
| 71 | Tishkin M. |
CSKA Moscow
| 35 | Akinfejev I. (G) |
| 24 | Berezutski V. |
| 88 | Doumbia S. |
| 10 | Dzagoev A. |
| 25 | Eremenko R. |
| 2 | Fernandes M. |
| 4 | Ignashevich S. |
| 18 | Musa A. |
| 66 | Natcho B. |
| 42 | Schennikov G. |
| 7 | Tosić Z. |
| 19 | Cauņa A. |
| 60 | Golovin A. |
| 23 | Milanov G. |
| 14 | Nababkin K. |
| 8 | Panchenko K. |
| 5 | Vasin V. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















