![]() Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod |
18:00 20/09/2015 FT 1 - 1 |
Chernomorets Odessa |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod vs Chernomorets Odessa | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod vs Chernomorets Odessa
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Cầu thủ Ivanov P.
vào sân thay cho Chumak E..
đội khách Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Murashov E.
đội khách Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Petko S.
Kutas P. bên phía Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Bên phía đội chủ nhà Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Cầu thủ Gonchar I.
đội khách Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Filimonov A.
Bên phía đội chủ nhà Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Cầu thủ Khoblenko O.
Vào !!! Cầu thủ Starikov J. (Murashov E.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Chernomorets Odessa. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Savchenko O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Tsurikov A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Petko S. bên phía Chernomorets Odessa đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Kutsenko V. bên phía Chernomorets Odessa đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Kuzyk O. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Hoverla-Zakarpattia UzhgorodChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod
| 28 | Chumak E. |
| 11 | Hemeha V. |
| 7 | Khlyobas D. |
| 77 | Kutas P. |
| 17 | Kuzyk O. |
| 3 | Lukhtanov V. |
| 23 | Lyulka S. |
| 12 | Rudko A. (G) |
| 8 | Savchenko O. |
| 29 | Sergiychuk M. |
| 27 | Tsurikov A. |
| 21 | Gonchar I. |
| 30 | Ivanov P. |
| 24 | Kaverin V. |
| 9 | Khoblenko O. |
| 10 | Khudobyak I. |
| 5 | Mykhailo R. |
Chernomorets Odessa
| 12 | Borovyk E. (G) |
| 94 | Danchenko O. |
| 16 | Filimonov A. |
| 10 | Kalitvintsev V. |
| 5 | Khocholava D. |
| 20 | Kutsenko V. |
| 25 | Martynenko E. |
| 14 | Murashov E. |
| 32 | Petko S. |
| 33 | Slinkin A. |
| 87 | Starikov J. |
| 15 | Gadrani G. |
| 22 | Kabaev V. |
| 19 | Kalitov O. |
| 52 | Nasimi N. |
| 11 | Smirnov E. |
| 99 | Yavorskiy V. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















