![]() Union Berlin |
18:30 20/09/2015 FT 1 - 2 |
![]() Greuther Furth |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Union Berlin vs Greuther Furth | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Union Berlin vs Greuther Furth
- 88'
đội khách Greuther Furth có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Stiepermann M.
và người thay thế anh là Thesker S.
Gjasula J. bên phía Greuther Furth đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Greuther Furth có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Weilandt T.
Stiepermann M. bên phía Greuther Furth đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Zejnullahu E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Brandy S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Kessel B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Union Berlin có sự thay đổi người. Cầu thủ Quiering C.
Bên phía đội chủ nhà Union Berlin có sự thay đổi người. Cầu thủ Daube D.
đội khách Greuther Furth có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hofmann A.
Vào !!! Cầu thủ Gjasula J. (Penalty) đã đưa đội khách Greuther Furth vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Parensen M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Leistner T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Gjasula J. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Greuther Furth. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Skrzybski S. (Kessel B.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Union Berlin
Schröck S. bên phía Greuther Furth đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Union Berlin
| 8 | Furstner S. |
| 1 | Haas D. (G) |
| 13 | Korte R. |
| 19 | Kreilach D. |
| 37 | Leistner T. |
| 29 | Parensen M. |
| 4 | Puncec R. |
| 24 | Skrzybski S. |
| 28 | Trimmel C. |
| 15 | Wood B. |
| 27 | Zejnullahu E. |
| 31 | Koch L. |
| 33 | Nebihi B. |
| 6 | Prychynenko D. |
| 21 | Quaner C. |
| 2 | Quiering C. |
| 18 | Redondo K. |
Greuther Furth
| 19 | Berisha V. |
| 13 | Caligiuri M. |
| 7 | Gießelmann N. |
| 8 | Gjasula J. |
| 6 | Hofmann A. |
| 1 | Mielitz S. (G) |
| 2 | Rocker B. |
| 10 | Schröck S. |
| 23 | Stiepermann M. |
| 14 | Weilandt T. |
| 20 | Zulj R. |
| 9 | Freis S. |
| 18 | Kumbela D. |
| 16 | Sukalo G. |
| 4 | Thesker S. |
| 11 | Trinks F. |
| 17 | Tripic Z. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















