-
========== ********** ==========

Pháp03:00 16/10/2013
FT
3 - 0

Phần LanXem trực tiếp: Link bóng đá sopcast VL World Cup 2014 (Châu Âu) | Link bóng đá sopcast Pháp vs Phần Lan
- 87'
Vào !!! Cầu thủ Benzema K. (Ribery F.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 86'
đội khách Phần Lan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pukki T.
và người thay thế anh là Furuholm T.
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Pháp có sự thay đổi người. Cầu thủ Benzema K.
vào sân thay cho Giroud O..
- 79'
đội khách Phần Lan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hämäläinen K.
và người thay thế anh là Riski R.
- 76'
Vào !!! Cầu thủ Toivio J. (Own goal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 73'
Ring A. bên phía Phần Lan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 71'
Bên phía đội chủ nhà Pháp có sự thay đổi người. Cầu thủ Remy L.
vào sân thay cho Nasri S..
- 70'
Bên phía đội chủ nhà Pháp có sự thay đổi người. Cầu thủ Cabaye Y.
vào sân thay cho Matuidi B..
- 64'
đội khách Phần Lan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tainio T.
và người thay thế anh là Toivio J.
- 60'
Evra P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 46'
Debuchy M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 8'
Vào !!! Rất bất ngờ, Ribery F. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Pháp
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Pháp
| 22 | Abidal E. |
| 2 | Debuchy M. |
| 3 | Evra P. |
| 9 | Giroud O. |
| 21 | Koscielny L. |
| 1 | Lloris H. (G) |
| 14 | Matuidi B. |
| 11 | Nasri S. |
| 19 | Pogba P. |
| 7 | Ribery F. |
| 8 | Valbuena M. |
| 10 | Benzema K. |
| 6 | Cabaye Y. |
| 12 | Clichy G. |
| 15 | Fanni R. |
| 13 | Grenier C. |
| 16 | Mandanda S. |
| 17 | Payet D. |
| 20 | Remy L. |
| 23 | Ruffier S. |
| 5 | Sakho M. |
| 18 | Sissoko M. |
| 4 | Zouma K. |
Phần Lan
| 13 | Arkivuo K. |
| 7 | Eremenko R. |
| 15 | Halsti M. |
| 21 | Hämäläinen K. |
| 8 | Hetemaj P. |
| 5 | Lampi V. |
| 1 | Mäenpää N. (G) |
| 2 | Pasanen P. |
| 10 | Pukki T. |
| 19 | Ring A. |
| 16 | Tainio T. |
| 20 | Furuholm T. |
| 3 | Heikkila T. |
| 12 | Hradecky L. |
| 17 | Kolehmainen T. |
| 14 | Mattila S. |
| 22 | Raitala J. |
| 11 | Riski R. |
| 23 | Sillanpää H. |
| 18 | Sumusalo M. |
| 4 | Toivio J. |
| 9 | Zeneli E. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















