-
========== ********** ==========
Bồ Đào Nha01:00 16/10/2013
FT
3 - 0
LuxembourgXem trực tiếp: Link xem trực tiếp VL World Cup 2014 (Châu Âu) | Link xem trực tiếp Bồ Đào Nha vs Luxembourg
- 82'đội khách Luxembourg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Da Mota D. và người thay thế anh là Martino M.
- 81' Da Mota D. bên phía Luxembourg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 79' Vào !!! Cầu thủ Postiga H. (Almeida A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 77'đội khách Luxembourg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Laterza T. và người thay thế anh là Luisi A.
- 75'Bên phía đội chủ nhà Bồ Đào Nha có sự thay đổi người. Cầu thủ Antunes V. vào sân thay cho Coentrão F..
- 70' Gerson L. bên phía Luxembourg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 64' Coentrão F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 61'đội khách Luxembourg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Payal B. và người thay thế anh là Peters R.
- 59'Bên phía đội chủ nhà Bồ Đào Nha có sự thay đổi người. Cầu thủ Sereno vào sân thay cho Costa R..
- 58'Bên phía đội chủ nhà Bồ Đào Nha có sự thay đổi người. Cầu thủ Almeida H. vào sân thay cho Veloso M..
- 48' Josue đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 42' Philipps C. bên phía Luxembourg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 37' Vào !!! Cầu thủ Nani N. (Moutinho J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 30' Vào !!! Rất bất ngờ, Varela S. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Bồ Đào Nha
- 29' Joachim A. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Luxembourg sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Bồ Đào Nha
21 | Almeida A. |
5 | Coentrão F. |
13 | Costa R. |
20 | Josue |
8 | Moutinho J. |
17 | Nani N. |
14 | Neto |
12 | Patricio R. |
23 | Postiga H. |
18 | Varela S. |
4 | Veloso M. |
9 | Almeida H. |
19 | Antunes V. |
22 | Beto |
7 | Bruma |
16 | Custodio |
11 | Eder |
1 | Lopes A. |
6 | Martins A. |
15 | Micael R. |
10 | Pizzi |
3 | Rolando |
Luxembourg
11 | Bensi S. |
9 | Da Mota D. |
7 | Gerson L. |
3 | Jaenisch M. |
18 | Jans L. |
13 | Joachim A. |
1 | Joubert J. |
14 | Laterza T. |
17 | Mutsch M. |
10 | Payal B. |
16 | Philipps C. |
8 | Bastos Y. |
4 | Hoffmann E. |
22 | Luisi A. |
5 | Malget K. |
15 | Martino M. |
19 | May A. |
12 | Oberweis M. |
6 | Peters R. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá