| Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Lebanon U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
| 2 | Thái Lan U23 | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 4 |
| 3 | Malaysia U23 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 1 | 6 | 3 |
| 4 | Mông Cổ U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | -16 | 0 |
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 09/09/2025 16:00 |
loại (KT) |
Lebanon U23 Mông Cổ U23 |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/09/2025 19:30 |
loại (KT) |
Lebanon U23 Thái Lan U23 |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/09/2025 16:00 |
loại (KT) |
Mông Cổ U23 Malaysia U23 |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/09/2025 19:30 |
loại (KT) |
Thái Lan U23 Mông Cổ U23 |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/09/2025 16:00 |
loại (KT) |
Malaysia U23 Lebanon U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |















