Bảng J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Saudi Arabia U23 | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 10 |
2 | Campuchia U23 | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 11 | -1 | 7 |
3 | Mông Cổ U23 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 |
4 | Lebanon U23 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 10 | -7 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/09/2023 22:59 |
loại (KT) |
Saudi Arabia U23 Campuchia U23 |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2023 20:00 |
loại (KT) |
Lebanon U23 Mông Cổ U23 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/09/2023 22:59 |
loại (KT) |
Lebanon U23 Saudi Arabia U23 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/09/2023 20:00 |
loại (KT) |
Mông Cổ U23 Campuchia U23 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/09/2023 22:59 |
loại (KT) |
Saudi Arabia U23 Mông Cổ U23 |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/09/2023 20:00 |
loại (KT) |
Campuchia U23 Lebanon U23 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |