Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ China U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
2 | Nữ Nhật Bản U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 5 |
3 | Nữ Australia U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 |
4 | Nữ Chinese Taipei U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/08/2009 18:30 |
bảng (KT) |
Nữ China U19 Nữ Nhật Bản U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/08/2009 18:30 |
bảng (KT) |
Nữ Chinese Taipei U19 Nữ Australia U19 |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/08/2009 19:30 |
bảng (KT) |
Nữ China U19 Nữ Australia U19 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/08/2009 17:00 |
bảng (KT) |
Nữ Nhật Bản U19 Nữ Chinese Taipei U19 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08/2009 19:30 |
bảng (KT) |
Nữ China U19 Nữ Chinese Taipei U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08/2009 17:00 |
bảng (KT) |
Nữ Australia U19 Nữ Nhật Bản U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |