Bảng G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Tây Ban Nha U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 |
2 | Đức U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 | 6 |
3 | CH Séc U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 |
4 | Estonia U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/05/2009 23:30 |
elite round (KT) |
Tây Ban Nha U19 Đức U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05/2009 23:30 |
elite round (KT) |
Estonia U19 CH Séc U19 |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2009 23:30 |
elite round (KT) |
Estonia U19 Tây Ban Nha U19 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2009 21:00 |
elite round (KT) |
Đức U19 CH Séc U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2009 23:30 |
elite round (KT) |
Estonia U19 Đức U19 |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2009 21:00 |
elite round (KT) |
Tây Ban Nha U19 CH Séc U19 |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |