Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Pháp U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 |
2 | Na Uy U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
3 | Romania U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4 | Latvia U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/05/2009 00:00 |
elite round (KT) |
Pháp U19 Romania U19 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2009 00:00 |
elite round (KT) |
Latvia U19 Na Uy U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2009 23:30 |
elite round (KT) |
Pháp U19 Latvia U19 |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2009 23:30 |
elite round (KT) |
Na Uy U19 Romania U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2009 00:00 |
elite round (KT) |
Pháp U19 Na Uy U19 |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2009 23:30 |
elite round (KT) |
Romania U19 Latvia U19 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |