Bảng I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nhật Bản(U19) | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 7 |
2 | Trung Quốc(U19) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
3 | Malaysia(U19) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 3 |
4 | Macao China(U19) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/10/2013 18:35 |
loại (KT) |
Malaysia U19 Nhật Bản(U19) |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2013 18:35 |
loại (KT) |
Trung Quốc(U19) Nhật Bản(U19) |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2013 15:30 |
loại (KT) |
Malaysia U19 Macao China(U19) |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2013 18:35 |
loại (KT) |
Trung Quốc(U19) Malaysia U19 |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2013 14:00 |
loại (KT) |
Trung Quốc(U19) Macao China(U19) |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2013 14:00 |
loại (KT) |
Nhật Bản(U19) Macao China(U19) |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |