Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nhật Bản U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
2 | Trung Quốc U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
3 | Hàn quốc U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 4 |
4 | Việt Nam U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | -8 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/10/2014 16:00 |
bảng (KT) |
Trung Quốc U19 Việt Nam U19 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2014 16:00 |
bảng (KT) |
Hàn quốc U19 Nhật Bản U19 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2014 19:00 |
bảng (KT) |
Trung Quốc U19 Hàn quốc U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2014 16:00 |
bảng (KT) |
Việt Nam U19 Nhật Bản U19 |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2014 19:00 |
bảng (KT) |
Nhật Bản U19 Trung Quốc U19 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2014 16:00 |
bảng (KT) |
Hàn quốc U19 Việt Nam U19 |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |