Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nhật Bản U19 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 |
2 | Đài Loan U19 | 5 | 3 | 0 | 2 | 17 | 11 | 6 | 9 |
3 | Indonesia U19 | 4 | 2 | 0 | 2 | 17 | 9 | 8 | 6 |
4 | Singapore U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
5 | Australia U19 | 5 | 2 | 0 | 3 | 13 | 16 | -3 | 6 |
6 | Hong Kong | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 19 | -14 | 4 |
7 | Trung Quốc U19 | 4 | 1 | 0 | 3 | 10 | 16 | -6 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
17/11/2009 21:00 |
loại (KT) |
Australia U19 Nhật Bản U19 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2009 18:00 |
loại (KT) |
Indonesia U19 Australia U19 |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2009 15:00 |
loại (KT) |
Trung Quốc U19 Đài Loan U19 |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2009 21:00 |
loại (KT) |
Hong Kong China Nhật Bản U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2009 15:00 |
loại (KT) |
Trung Quốc U19 Singapore U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2009 21:00 |
loại (KT) |
Hong Kong China Đài Loan U19 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2009 21:00 |
loại (KT) |
Đài Loan U19 Hong Kong China |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2009 18:00 |
loại (KT) |
Singapore U19 Nhật Bản U19 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2009 15:00 |
loại (KT) |
Indonesia U19 Trung Quốc U19 |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2009 21:00 |
loại (KT) |
Australia U19 Hong Kong China |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2009 18:00 |
loại (KT) |
Nhật Bản U19 Đài Loan U19 |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2009 15:00 |
loại (KT) |
Indonesia U19 Singapore U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2009 14:00 |
loại (KT) |
Indonesia U19 Hong Kong China |
13 0 |
10 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2009 14:00 |
loại (KT) |
Đài Loan U19 Trung Quốc U19 |
11 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |