Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 28 | 0 | 28 | 9 |
2 | Nữ Thái Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 20 | 5 | 15 | 6 |
3 | Nữ Ấn Độ | 3 | 1 | 0 | 2 | 15 | 20 | -5 | 3 |
4 | Maldives Womens | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 38 | -38 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/09/2014 15:00 |
Groups (KT) |
Nữ Thái Lan Nữ Ấn Độ |
10 0 |
8 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2014 15:00 |
Groups (KT) |
Nữ Hàn Quốc Maldives Womens |
13 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2014 18:00 |
Groups (KT) |
Nữ Hàn Quốc Nữ Ấn Độ |
10 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2014 12:00 |
Groups (KT) |
Nữ Thái Lan Maldives Womens |
10 0 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2014 18:00 |
Groups (KT) |
Nữ Hàn Quốc Nữ Thái Lan |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2014 12:00 |
Groups (KT) |
Nữ Ấn Độ Maldives Womens |
15 0 |
9 0 |
Đội hình Diễn biến |