Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Bắc Triều Tiên U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 9 |
2 | Kyrgyzstan U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
3 | Indonesia U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 |
4 | Chinese Taipei U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/09/2023 15:00 |
bảng (KT) |
Kyrgyzstan U23 Chinese Taipei U23 |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2023 15:00 |
bảng (KT) |
Bắc Triều Tiên U23 Indonesia U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2023 18:30 |
bảng (KT) |
Kyrgyzstan U23 Bắc Triều Tiên U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2023 15:00 |
bảng (KT) |
Chinese Taipei U23 Indonesia U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2023 18:30 |
bảng (KT) |
Indonesia U23 Kyrgyzstan U23 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2023 15:00 |
bảng (KT) |
Bắc Triều Tiên U23 Chinese Taipei U23 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |