Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Hapoel Ashkelon | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
2 | Ashdod MS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 |
3 | Maccabi Yavne | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
4 | Maccabi Kiryat Gat | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/09/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Ashdod MS Maccabi Yavne |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Kiryat Gat Hapoel Ashkelon |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/08/2015 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Yavne Maccabi Kiryat Gat |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08/2015 20:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Ashkelon Ashdod MS |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Ashdod MS Maccabi Kiryat Gat |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/08/2015 20:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Ashkelon Maccabi Yavne |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |