Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Maccabi Ahi Nazareth | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 |
2 | Hapoel Afula | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Maccabi Herzliya | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 |
4 | Hapoel Natzrat Illit | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/09/2015 20:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Natzrat Illit |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2015 20:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Afula Maccabi Ahi Nazareth |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/08/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Hapoel Afula |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/08/2015 20:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Maccabi Herzliya |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08/2015 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Natzrat Illit |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/08/2015 20:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Afula |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |