Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Hapoel Rishon Letzion | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 |
2 | Hapoel Bnei Lod | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
4 | Beitar Tel Aviv Ramla | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 7 | -7 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/09/2012 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Lod Hapoel Rishon Letzion |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2012 20:00 |
bảng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Beitar Tel Aviv Ramla |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/08/2012 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/08/2012 20:00 |
bảng (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Hapoel Bnei Lod |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2012 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Lod Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/08/2012 20:00 |
bảng (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Hapoel Rishon Letzion |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |