| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ | 
| 1 | Hapoel Raanana | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 | 
| 2 | Maccabi Ahi Nazareth | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | 
| 3 | Maccabi Um El Fahem | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | 
| 4 | Hapoel Natzrat Illit | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 | -6 | 1 | 
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | 
| 08/09/2012 22:15  | 
bảng (KT)  | 
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Raanana  | 
0 3  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 08/09/2012 22:00  | 
bảng (KT)  | 
Hapoel Natzrat Illit Maccabi Um El Fahem  | 
0 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 17/08/2012 20:00  | 
bảng (KT)  | 
Hapoel Raanana Hapoel Natzrat Illit  | 
4 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 17/08/2012 20:00  | 
bảng (KT)  | 
Maccabi Um El Fahem Maccabi Ahi Nazareth  | 
1 2  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 13/08/2012 21:00  | 
bảng (KT)  | 
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Natzrat Illit  | 
2 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 11/08/2012 21:00  | 
bảng (KT)  | 
Maccabi Um El Fahem Hapoel Raanana  | 
1 3  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
		














