Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Sektzia Nes Tziona | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 |
2 | Hapoel Jerusalem | 6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 9 |
3 | Hapoel Ashkelon | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 8 |
4 | Maccabi Beer Sheva | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Ashkelon |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Jerusalem Maccabi Beer Sheva |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Ashkelon Hapoel Jerusalem |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Beer Sheva Sektzia Nes Tziona |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2011 22:30 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Jerusalem |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Beer Sheva Hapoel Ashkelon |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09/2011 22:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Ashkelon Maccabi Beer Sheva |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2011 22:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Ashkelon Sektzia Nes Tziona |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Beer Sheva Hapoel Jerusalem |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona Maccabi Beer Sheva |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Jerusalem Hapoel Ashkelon |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/08/2011 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Jerusalem Sektzia Nes Tziona |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |