Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Hapoel Herzliya | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 14 |
2 | Maccabi Herzliya | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 |
3 | Hapoel Raanana | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 |
4 | Hapoel Bnei Lod | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/10/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Herzliya Hapoel Bnei Lod |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Raanana Maccabi Herzliya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Lod Hapoel Raanana |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Herzliya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2011 21:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Bnei Lod |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Herzliya Hapoel Raanana |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2011 21:05 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Lod Hapoel Herzliya |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2011 21:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Raanana |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Herzliya Maccabi Herzliya |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08/2011 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Raanana Hapoel Bnei Lod |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/08/2011 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Lod Maccabi Herzliya |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/08/2011 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Raanana Hapoel Herzliya |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |