Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ironi Ramat Hasharon | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
2 | Maccabi Irony Bat Yam | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 |
3 | Beitar Tel Aviv Ramla | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 7 |
4 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/10/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Irony Bat Yam Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Ironi Ramat Hasharon |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2010 22:30 |
bảng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Beitar Tel Aviv Ramla |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2010 19:30 |
bảng (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Maccabi Irony Bat Yam |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Irony Bat Yam Beitar Tel Aviv Ramla |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Maccabi Irony Bat Yam |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2010 21:00 |
bảng (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Beitar Tel Aviv Ramla |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Irony Bat Yam Ironi Ramat Hasharon |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Ironi Ramat Hasharon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/08/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Maccabi Irony Bat Yam |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |