| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Maccabi Ahi Nazareth | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 13 |
| 2 | Hapoel Natzrat Illit | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 |
| 3 | Maccabi Lroni Jatt | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
| 4 | Ahva Arraba | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 3 |
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 28/10/2010 21:30 |
bảng (KT) |
Ahva Arraba Hapoel Natzrat Illit |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Maccabi Lroni Jatt |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/10/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Lroni Jatt Ahva Arraba |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/10/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Maccabi Ahi Nazareth |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/09/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Lroni Jatt Hapoel Natzrat Illit |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/09/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Ahva Arraba Maccabi Ahi Nazareth |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/09/2010 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Ahva Arraba |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/09/2010 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Lroni Jatt Maccabi Ahi Nazareth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/08/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Ahva Arraba Maccabi Lroni Jatt |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/08/2010 21:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Natzrat Illit |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/08/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Maccabi Lroni Jatt |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/08/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Ahva Arraba |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |















