| Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ | 
| 1 | Beitar Jerusalem | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | 
| 2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 11 | 
| 3 | Hapoel Tel Aviv | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 5 | 
| 4 | Maccabi Netanya | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 | 
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 01/12/2009 22:59  | 
bảng (KT)  | 
Bnei Yehuda Tel Aviv Beitar Jerusalem  | 
0 2  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 18/11/2009 02:00  | 
bảng (KT)  | 
Hapoel Tel Aviv Bnei Yehuda Tel Aviv  | 
0 1  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 13/11/2009 02:00  | 
bảng (KT)  | 
Hapoel Tel Aviv Maccabi Netanya  | 
2 2  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 24/09/2009 01:00  | 
bảng (KT)  | 
Beitar Jerusalem Hapoel Tel Aviv  | 
1 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 23/09/2009 00:00  | 
bảng (KT)  | 
Maccabi Netanya Bnei Yehuda Tel Aviv  | 
0 1  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 16/09/2009 23:30  | 
bảng (KT)  | 
Beitar Jerusalem Bnei Yehuda Tel Aviv  | 
0 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 18/08/2009 23:30  | 
bảng (KT)  | 
Maccabi Netanya Beitar Jerusalem  | 
3 3  | 
2 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| Maccabi Netanya was judged 0-3 for sending the unqualified players. | ||||||
| 16/08/2009 01:00  | 
bảng (KT)  | 
Hapoel Tel Aviv Beitar Jerusalem  | 
2 1  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 15/08/2009 20:00  | 
bảng (KT)  | 
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Netanya  | 
1 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 11/08/2009 00:50  | 
bảng (KT)  | 
Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv  | 
3 2  | 
1 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 04/08/2009 00:00  | 
bảng (KT)  | 
Beitar Jerusalem Maccabi Netanya  | 
3 1  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 02/08/2009 22:00  | 
bảng (KT)  | 
Bnei Yehuda Tel Aviv Hapoel Tel Aviv  | 
1 1  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
		














