| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ | 
| 1 | Hapoel Petah Tikva | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | 
| 2 | Maccabi Haifa | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | 
| 3 | Maccabi Petah Tikva FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | 
| 4 | Hapoel Beer Sheva | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 | 
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | 
| 15/12/2009 22:00  | 
bảng (KT)  | 
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Haifa  | 
1 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 16/11/2009 22:00  | 
bảng (KT)  | 
Hapoel Beer Sheva Maccabi Haifa  | 
0 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 12/11/2009 02:00  | 
bảng (KT)  | 
Maccabi Haifa Hapoel Beer Sheva  | 
0 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 23/09/2009 22:59  | 
bảng (KT)  | 
Maccabi Haifa Hapoel Petah Tikva  | 
3 1  | 
2 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 23/09/2009 00:00  | 
bảng (KT)  | 
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Beer Sheva  | 
1 1  | 
1 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 15/09/2009 23:30  | 
bảng (KT)  | 
Hapoel Petah Tikva Maccabi Petah Tikva FC  | 
3 1  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 18/08/2009 21:30  | 
bảng (KT)  | 
Hapoel Beer Sheva Hapoel Petah Tikva  | 
0 1  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 15/08/2009 23:30  | 
bảng (KT)  | 
Hapoel Beer Sheva Maccabi Petah Tikva FC  | 
2 4  | 
1 3  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 15/08/2009 21:00  | 
bảng (KT)  | 
Hapoel Petah Tikva Maccabi Haifa  | 
1 1  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 09/08/2009 22:59  | 
bảng (KT)  | 
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Petah Tikva  | 
0 1  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 02/08/2009 21:15  | 
bảng (KT)  | 
Hapoel Beer Sheva Hapoel Petah Tikva  | 
1 1  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 01/08/2009 23:30  | 
bảng (KT)  | 
Maccabi Haifa Maccabi Petah Tikva FC  | 
1 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
		














