Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | IBV Vestmannaeyjar | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 |
2 | Breidablik | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 6 |
3 | Hafnarfjordur FH | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 10 | 0 | 6 |
4 | UMF Selfoss | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 3 |
5 | Leiknir Reykjavik | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 |
6 | Kordrengir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/03/2023 01:30 |
bảng (KT) |
Breidablik IBV Vestmannaeyjar |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2023 00:30 |
bảng (KT) |
UMF Selfoss IBV Vestmannaeyjar |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2023 23:40 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik IBV Vestmannaeyjar |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2023 22:59 |
bảng (KT) |
Hafnarfjordur FH IBV Vestmannaeyjar |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
25/02/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Hafnarfjordur FH Leiknir Reykjavik |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/02/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik Breidablik |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/02/2023 02:00 |
bảng (KT) |
UMF Selfoss Leiknir Reykjavik |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/02/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Breidablik Hafnarfjordur FH |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Hafnarfjordur FH UMF Selfoss |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/02/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Breidablik UMF Selfoss |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |