Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Valur | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 0 | 8 | 13 |
2 | KR Reykjavik | 5 | 4 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 12 |
3 | HK Kopavog | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 |
4 | IA Akranes | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 |
5 | Grindavik | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 |
6 | Vestri | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 16 | -11 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/03/2023 22:30 |
bảng (KT) |
Vestri Grindavik |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2023 02:00 |
bảng (KT) |
HK Kopavog Vestri |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2023 03:00 |
bảng (KT) |
Valur Grindavik |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2023 02:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik IA Akranes |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03/2023 19:00 |
bảng (KT) |
IA Akranes Grindavik |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/03/2023 02:15 |
bảng (KT) |
Valur HK Kopavog |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2023 02:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik Grindavik |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/02/2023 19:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik Vestri |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/02/2023 18:30 |
bảng (KT) |
HK Kopavog IA Akranes |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/02/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Valur Vestri |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/02/2023 21:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik HK Kopavog |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/02/2023 19:00 |
bảng (KT) |
IA Akranes Valur |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02/2023 21:00 |
bảng (KT) |
Valur KR Reykjavik |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02/2023 18:30 |
bảng (KT) |
HK Kopavog Grindavik |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02/2023 18:00 |
bảng (KT) |
IA Akranes Vestri |
4 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |