Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Hacken | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 |
2 | Mjallby AIF | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 |
3 | Osters IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4 | Huddinge If | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/03/2015 20:00 |
Group stage (KT) |
Osters IF Huddinge If |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03/2015 20:00 |
Group stage (KT) |
Hacken Mjallby AIF |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2015 20:00 |
Group stage (KT) |
Mjallby AIF Osters IF |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2015 22:59 |
Group stage (KT) |
Huddinge If Hacken |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/02/2015 01:00 |
Group stage (KT) |
Hacken Osters IF |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2015 22:00 |
Group stage (KT) |
Huddinge If Mjallby AIF |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |