Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Malmo FF | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 9 |
2 | Jonkopings Sodra IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 |
3 | Assyriska FF | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4 | Hudiksvalls Forenade FF | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/03/2015 22:00 |
Group stage (KT) |
Assyriska FF Hudiksvalls Forenade FF |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03/2015 22:00 |
Group stage (KT) |
Malmo FF Jonkopings Sodra IF |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2015 22:00 |
Group stage (KT) |
Jonkopings Sodra IF Assyriska FF |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2015 20:00 |
Group stage (KT) |
Hudiksvalls Forenade FF Malmo FF |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/02/2015 22:00 |
Group stage (KT) |
Malmo FF Assyriska FF |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2015 19:00 |
Group stage (KT) |
Hudiksvalls Forenade FF Jonkopings Sodra IF |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |