Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | IFK Goteborg | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 7 |
2 | Trollhattan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 |
3 | Ljungskile SK | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
4 | Myresjo If | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/03/2015 20:00 |
Group stage (KT) |
Trollhattan Myresjo If |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2015 20:00 |
Group stage (KT) |
IFK Goteborg Ljungskile SK |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2015 22:00 |
Group stage (KT) |
Myresjo If IFK Goteborg |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2015 20:00 |
Group stage (KT) |
Ljungskile SK Trollhattan |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/02/2015 20:00 |
Group stage (KT) |
Myresjo If Ljungskile SK |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2015 21:00 |
Group stage (KT) |
Trollhattan IFK Goteborg |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |