| Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Sanfrecce Hiroshima | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
| 2 | Nagoya Grampus Eight | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 |
| 3 | Shimizu S-Pulse | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 |
| 4 | Tokushima Vortis | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 18/05/2022 17:00 |
bảng (KT) |
Shimizu S-Pulse Sanfrecce Hiroshima |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/05/2022 17:00 |
bảng (KT) |
Tokushima Vortis Nagoya Grampus Eight |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/04/2022 12:00 |
bảng (KT) |
Sanfrecce Hiroshima Tokushima Vortis |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/04/2022 12:00 |
bảng (KT) |
Shimizu S-Pulse Nagoya Grampus Eight |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/04/2022 17:30 |
bảng (KT) |
Nagoya Grampus Eight Sanfrecce Hiroshima |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/04/2022 17:00 |
bảng (KT) |
Tokushima Vortis Shimizu S-Pulse |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/03/2022 12:00 |
bảng (KT) |
Nagoya Grampus Eight Tokushima Vortis |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/03/2022 12:00 |
bảng (KT) |
Sanfrecce Hiroshima Shimizu S-Pulse |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/03/2022 17:00 |
bảng (KT) |
Sanfrecce Hiroshima Nagoya Grampus Eight |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/03/2022 17:00 |
bảng (KT) |
Shimizu S-Pulse Tokushima Vortis |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/02/2022 12:00 |
bảng (KT) |
Nagoya Grampus Eight Shimizu S-Pulse |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/02/2022 12:00 |
bảng (KT) |
Tokushima Vortis Sanfrecce Hiroshima |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |















