Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Urawa Red Diamonds | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 |
2 | Gamba Osaka | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 9 |
3 | Nagoya Grampus Eight | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 |
4 | Sanfrecce Hiroshima | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/05/2018 17:00 |
bảng (KT) |
Gamba Osaka Nagoya Grampus Eight |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2018 17:00 |
bảng (KT) |
Urawa Red Diamonds Sanfrecce Hiroshima |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2018 17:30 |
bảng (KT) |
Urawa Red Diamonds Nagoya Grampus Eight |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2018 17:00 |
bảng (KT) |
Sanfrecce Hiroshima Gamba Osaka |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2018 17:00 |
bảng (KT) |
Gamba Osaka Urawa Red Diamonds |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2018 17:00 |
bảng (KT) |
Nagoya Grampus Eight Sanfrecce Hiroshima |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2018 17:00 |
bảng (KT) |
Nagoya Grampus Eight Gamba Osaka |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2018 17:00 |
bảng (KT) |
Sanfrecce Hiroshima Urawa Red Diamonds |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03/2018 17:30 |
bảng (KT) |
Sanfrecce Hiroshima Nagoya Grampus Eight |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03/2018 17:30 |
bảng (KT) |
Urawa Red Diamonds Gamba Osaka |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |